--

communications intelligence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communications intelligence

+ Noun

  • (quân sự)Thu thập thông tin Tình báo, Thông tin liên lạc.
  • tình báo vô tuyến.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communications intelligence"
Lượt xem: 660